(*) Thời gian:
STT |
Báo danh |
Bắt đầu |
---|---|---|
1 | 12h50 - 12h59 | 13h00 - 14h00 |
2 | 20h50 - 20h59 | 21h00 - 22h00 |
(*) Báo danh:
Tống Kim Cao Cấp |
---|
Giới hạn 1 IP / 4 account Giới hạn Tống Kim 200 vs 200 *Lưu ý: Tống Kim Cao Cấp trở đi cấm Post Điểm dưới mọi hình thức Tất cả trường hợp post điểm khi bị tố cáo BDH sẽ theo dõi bằng tàng hình - Sẽ band tài khoản 24h - 72h - Vĩnh Viễn tùy vào mức độ. |
Tống Kim Lưu Ý : Trận 13h00 Thưởng Top 1 > 10 và Trận 21h00 Thưởng Top 1 > 20 |
---|
TOP 1 8 Bảo Rương Tống Kim |
TOP 2 5 Bảo Rương Tống Kim |
TOP 3 4 Bảo Rương Tống Kim |
TOP 4 3 Bảo Rương Tống Kim |
TOP 5 > 10 2 Bảo Rương Tống Kim |
TOP 11 -> 20 1 Bảo Rương Tống Kim |
Bảo Rương Tống Kim ( Ngẫu Nhiên Nhận 1 Phần Thưởng Bên Dưới ) |
---|
20 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Phi Phong (Cấp 5) (Vĩnh Viễn) |
Phi Phong (Cấp 4) (Vĩnh Viễn) |
Võ Lâm Mật Tịch 2 |
Tẩy Tủy Kinh 2 |
1 Lệnh Bài Boss Đại Hoàng Kim |
5 Mã Thạch Siêu Quang https://volampc.com/bai-viet/may-chu-hoa-diem-son-tinh-nang-ep-ngua.html |
5 Mã Thạch Lưu Tinh https://volampc.com/bai-viet/may-chu-hoa-diem-son-tinh-nang-ep-ngua.html |
5 Mãnh Bí Kiếp Kỹ Năng 21 https://volampc.com/bai-viet/may-chu-hoa-diem-son-nang-cap-sach-va-bi-kiep-ky-nang.html |
5 Túi Thần Kim (Tự Chọn) |
1 Rương Hạn Chế Của 12 Phái - Mở Đồ Vĩnh Viễn (Tự Chọn Hệ Phái) |
2 Rương Hoàng Kim Môn Phái Của 12 Phái - Mở Đồ Vĩnh Viễn (Tự Chọn Hệ Phái) |
Phe Thắng và Phe Thua khi kết thúc trận sẽ nhận được phần thưởng |
---|
Đạt Được 10.000 : 1 Viên Tử Tinh Khoáng Thạch |
Đạt Được 20.000 : 1 Viên Tử Tinh Khoáng Thạch |
Đạt Được 30.000 : 1 Viên Tử Tinh Khoáng Thạch |
Đạt Được 40.000 : 1 Viên Tử Tinh Khoáng Thạch |
Đạt Được 50.000 : 1 Viên Tử Tinh Khoáng Thạch |
*Lưu ý: Ví dụ hết trận đạt 50.000 điểm sẽ nhận được 5 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Phần Thưởng Vòng Sáng Tống Kim Top 1 > 10 - Trận Tống Kim 21h00 Mỗi Ngày | Hình Ảnh | Thuộc Tính |
---|---|---|
TOP 1 (Hạn Sử Dụng 21h59 hôm sau) |
Công Kích Kỹ Năng: 15% Sinh Lực: 300 Tốc Độ Di Chuyển: 10% |
|
TOP 2 (Hạn Sử Dụng 21h59 hôm sau) |
Công Kích Kỹ Năng: 10% Sinh Lực: 200 Tốc Độ Di Chuyển: 10% |
|
TOP 3 (Hạn Sử Dụng 21h59 hôm sau) |
Công Kích Kỹ Năng: 5% Sinh Lực: 100 Tốc Độ Di Chuyển: 10% |
|
TOP 4 > 10 (Hạn Sử Dụng 21h59 hôm sau) |
Sinh Lực: 100 Tốc Độ Di Chuyển: 10% |
Đua Top PK MÔN PHÁI - HẠNG 1 PK Mỗi Môn Phái (Áp dụng tính điểm PK trận Tống Kim 21h00 mỗi ngày - Vào 00h00 Thứ 2 hàng tuần sẽ tổng kết bảng xếp hạng và trao thưởng) |
|
---|---|
Thiếu Lâm | Thiếu Lâm Cao Thủ |
Thiên Vương | Thiên Vương Cao Thủ |
Đường Môn | Đường Môn Cao Thủ |
Ngũ Độc | Ngũ Độc Cao Thủ |
Nga My | Nga My Cao Thủ |
Thúy Yên | Thúy Yên Cao Thủ |
Cái Bang | Cái Bang Cao Thủ |
Thiên Nhẫn | Thiên Nhẫn Cao Thủ |
Võ Đang | Võ Đang Cao Thủ |
Côn Lôn | Côn Lôn Cao Thủ |
Tiêu Dao | Tiêu Dao Cao Thủ |
Hoa Sơn | Hoa Sơn Cao Thủ |
*Lưu ý: Danh Hiệu Tăng 5 Kháng Tất Cả Hạn sử dụng đến 23h59 (Chủ Nhật hàng tuần tiếp theo) |