CHẾ TẠO TRANG SỨC - THỢ RÈN TƯƠNG DƯƠNG |
---|
TÊN VẬT PHẨM - Hình Ảnh Minh Họa | Công thức ghép | Ghi chú |
---|---|---|
Chế Tạo - Long Đảm Vĩnh Viễn | 100 Mãnh Trang Sức 300 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Tỉ lệ thành công 50% Thất bại mất 10 Mảnh và 300 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Chế Tạo - Cuồng Lan Vĩnh Viễn | 100 Mãnh Trang Sức 300 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Tỉ lệ thành công 50% Thất bại mất 10 Mảnh và 300 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Hình Ảnh Minh Họa |
---|
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 1 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 1) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
Trang Sức Long Đảm - Vĩnh Viễn | Công Kích Kỹ Năng +25% 5% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 2 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 2) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 1) | Công Kích Kỹ Năng +30% 10% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 3 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 3) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 2) | Công Kích Kỹ Năng +35% 15% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 4 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 4) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 3) | Công Kích Kỹ Năng +35% 15% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 5 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 5) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 4) | Công Kích Kỹ Năng +45% 25% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 6 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 6) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 5) | Công Kích Kỹ Năng: 50% Sinh Lực Tối Đa: 30% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 7 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 7) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 6) | Công Kích Kỹ Năng: 55% Sinh Lực Tối Đa: 35% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 8 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 8) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 7) | Công Kích Kỹ Năng: 60% Sinh Lực Tối Đa: 40% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 9 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 9) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 8) | Công Kích Kỹ Năng: 65% Sinh Lực Tối Đa: 45% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Long Đảm - Cấp 10 | [Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 10) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (cấp 9) | Công Kích Kỹ Năng: 70% Sinh Lực Tối Đa: 50% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 1 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 1) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
Trang Sức Cuồng Lan - Vĩnh Viễn | 3% Lực Công Kích 5% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 2 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 2) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 1 ) | 4% Lực Công Kích 10% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 3 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 3) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 2 ) | 5% Lực Công Kích 15% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 4 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 4) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 3 ) | 6% Lực Công Kích 20% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 5 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 5) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 4 ) | 7% Lực Công Kích 25% Sinh Lực Tối Đa |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 6 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 6) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 5 ) | Lực Công Kích: 8% Sinh Lực Tối Đa: 25% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 7 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 7) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 6 ) | Lực Công Kích: 9% Sinh Lực Tối Đa: 35% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 8 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 8) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp ) | Lực Công Kích: 10% Sinh Lực Tối Đa: 40% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 9 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 9) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 8 ) | Lực Công Kích: 11% Sinh Lực Tối Đa: 45% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Công Thức Ghép [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan - Cấp 10 | [Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (cấp 10) | Tỉ Lệ |
---|---|---|
[ Hoàn Mỹ ] Cuồng Lan ( Cấp 9 ) | Lực Công Kích: 12% Sinh Lực Tối Đa: 50% |
Tỉ Lệ Thành Công 100% ( Cập Nhật 18h00 02/09 ) |
10 Mãnh Chế Tạo Trang Sức | ||
600 Tử Tinh Khoáng Thạch |
Đột Phá Trang Sức - THỢ RÈN LÂM AN Thần Bí |
---|
CÔNG THỨC GHÉP | TÊN VẬT PHẨM | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Long Đảm (Cấp 10) | Long Đảm Bất Xâm | Tỉ Lệ Thành Công 100% | |
2000 Tử Tinh Khoáng Thạch |
CÔNG THỨC GHÉP | TÊN VẬT PHẨM | GHI CHÚ | |
---|---|---|---|
[Hoàn Mỹ] Cuồng Lan (Cấp 10) | Cuồng Lan Ngự Khí | Tỉ Lệ Thành Công 100% | |
2000 Tử Tinh Khoáng Thạch |