Tên Ngựa | Thuộc Tính Ngựa | Công Thức Ép Ngựa | Ghi Chú |
---|---|---|---|
|
Thuộc Tính Thông Số Ngựa Giữ Nguyên Tăng thêm Thuôc Tính Buff 5 Hệ bên dưới (RANDOM 5 HỆ - VÒNG SÁNG BUFF BÊN DƯỚI) |
1 Ngựa Siêu Quang 1 Đá Tiến Cấp - Siêu Quang 1 Siêu Quang Lệnh 6 Thủy Tinh 6 Tinh Hồng Bảo Thạch 1000 vạn lượng |
Tỉ lệ thành công 30% Thất bại mất tất cả nguyên liệu (Trả lại ngựa Ngựa Siêu Quang và Siêu Quang Lệnh) |
Shop Tử TInh Khoáng Thạch | Giá TTKT |
---|---|
Bùa Tẩy Luyện - Ngựa | 750 |
Đá Tiến Cấp - Siêu Quang | 2500 |
Thuộc Tính BUFF của Ngựa Trên Ngựa Hoặc Xuống Ngựa Vẫn Được Tính |
Ghi Chú |
---|---|
Ngựa Hệ Kim | 10 Sát Thương Vật Lý Điểm 200 Sát Thương Vật Lý Nội Công Phòng Thủ Vật Lý 5% |
Ngựa Hệ Mộc | 10 Độc Sát Ngoại Công 40 Độc Sát Nội Công Kháng Độc 5% |
Ngựa Hệ Thủy | 200 Băng Sát Nội Công 200 Băng Sát Ngoại Công Kháng Băng 5% |
Ngựa Hệ Hỏa | 200 Hỏa Sát Nội Công 200 Hỏa Sát Ngoại Công Kháng Hỏa 5% |
Ngựa Hệ Thổ | 200 Lôi Sát Nội Công 200 Lôi Sát Ngoại Công Kháng Lôi 5% |